Có 2 kết quả:

牛只 niú zhī ㄋㄧㄡˊ ㄓ牛隻 niú zhī ㄋㄧㄡˊ ㄓ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) cow
(2) cattle

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) cow
(2) cattle

Bình luận 0